Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 16801 đến 16830 của 28899 tổng từ

漏泄
lòu xiè
Rò rỉ, tiết lộ bí mật ra ngoài.
漏洞
lòu dòng
Lỗ hổng, sai sót hoặc khiếm khuyết trong...
漏液
lòu yè
Chất lỏng bị rò rỉ ra ngoài (do hỏng hóc...
漏电
lòu diàn
Rò điện, hiện tượng điện bị rò rỉ ra ngo...
漏缝
lòu fèng
Khe hở, chỗ trống dẫn đến rò rỉ.
漏网
lòu wǎng
Thoát khỏi lưới, tránh được sự bắt giữ h...
漏隙
lòu xì
Khe hở nhỏ, vết nứt nhỏ dẫn đến rò rỉ.
漏风
lòu fēng
Gió lùa vào, gió thổi qua khe hở.
演义
yǎn yì
Tiểu thuyết lịch sử hoặc tác phẩm văn họ...
演剧
yǎn jù
Diễn kịch, trình diễn kịch nghệ.
演化
yǎn huà
Sự tiến hóa, biến đổi qua thời gian.
演播
yǎn bō
Phát sóng, truyền tải nội dung qua phươn...
演武
yǎn wǔ
Diễn võ, biểu diễn võ thuật.
演示
yǎn shì
Trình bày, minh họa cụ thể thông qua thự...
演算
yǎn suàn
Thực hiện phép tính toán logic, giải quy...
演绎
yǎn yì
Suy luận, khai triển từ lý thuyết tổng q...
演说
yǎn shuō
Bài phát biểu, diễn thuyết; hành động nó...
演进
yǎn jìn
Phát triển, tiến bộ qua các giai đoạn.
cáo
Kênh đào dùng để vận chuyển hàng hóa, đặ...
漕河
cáo hé
Kênh đào dùng để vận chuyển hàng hóa, th...
漕运
cáo yùn
Việc vận chuyển hàng hóa (thường là lươn...
òu
Ngâm, nhúng cái gì đó trong nước cho đến...
漠漠
mò mò
Mờ mịt, u ám; miêu tả khung cảnh hoặc cả...
漠然
mò rán
Lạnh nhạt, thờ ơ
漠然置之
mò rán zhì zhī
Để mặc, bỏ qua một cách thờ ơ.
漠视
mò shì
Bỏ qua, không coi trọng hoặc không quan ...
lián
Gợn sóng trên mặt nước.
xuán
Dòng nước xoáy, lốc xoáy.
漩涡
xuán wō
Dòng nước xoáy, dòng chảy cuộn tròn tại ...
Gợn sóng trên mặt nước.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...