Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 滴水成冰

Pinyin: dī shuǐ chéng bīng

Meanings: Mô tả thời tiết cực lạnh, đến mức nước nhỏ xuống cũng thành băng., Describing extremely cold weather where even dripping water freezes immediately., ①见“沪”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 啇, 氵, ㇇, 丿, 乀, 亅, 戊, 𠃌, 冫, 水

Chinese meaning: ①见“沪”。

Grammar: Thành ngữ gồm bốn chữ, sử dụng hình ảnh sinh động để diễn tả mức độ lạnh giá.

Example: 冬天的北方真是滴水成冰啊。

Example pinyin: dōng tiān de běi fāng zhēn shì dī shuǐ chéng bīng a 。

Tiếng Việt: Mùa đông ở miền Bắc thật sự lạnh đến mức nước nhỏ xuống cũng đóng băng.

滴水成冰
dī shuǐ chéng bīng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mô tả thời tiết cực lạnh, đến mức nước nhỏ xuống cũng thành băng.

Describing extremely cold weather where even dripping water freezes immediately.

见“沪”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...