Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 漏网
Pinyin: lòu wǎng
Meanings: Thoát khỏi lưới, tránh được sự bắt giữ hoặc trừng phạt., To escape the net; avoid capture or punishment., ①容许水或光逸出的裂缝、罅隙或裂纹。[例]壶底有个漏缝。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 屚, 氵, 㐅, 冂
Chinese meaning: ①容许水或光逸出的裂缝、罅隙或裂纹。[例]壶底有个漏缝。
Grammar: Động từ, thường được dùng trong ngữ cảnh liên quan đến tội phạm hoặc trốn tránh trách nhiệm.
Example: 罪犯漏网了。
Example pinyin: zuì fàn lòu wǎng le 。
Tiếng Việt: Tội phạm đã trốn thoát.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thoát khỏi lưới, tránh được sự bắt giữ hoặc trừng phạt.
Nghĩa phụ
English
To escape the net; avoid capture or punishment.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
容许水或光逸出的裂缝、罅隙或裂纹。壶底有个漏缝
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!