Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 滴定
Pinyin: dī dìng
Meanings: Chuẩn độ (trong hóa học, phương pháp xác định nồng độ), Titration (a method in chemistry to determine concentration)., ①通过滴定进行标定、分析或测定。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 啇, 氵, 宀, 𤴓
Chinese meaning: ①通过滴定进行标定、分析或测定。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh khoa học (hóa học). Đằng sau có thể đi kèm với đối tượng được chuẩn độ.
Example: 化学实验中常用滴定法来测量溶液的浓度。
Example pinyin: huà xué shí yàn zhōng cháng yòng dī dìng fǎ lái cè liáng róng yè de nóng dù 。
Tiếng Việt: Trong thí nghiệm hóa học thường dùng phương pháp chuẩn độ để đo nồng độ dung dịch.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chuẩn độ (trong hóa học, phương pháp xác định nồng độ)
Nghĩa phụ
English
Titration (a method in chemistry to determine concentration).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
通过滴定进行标定、分析或测定
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!