Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 漆
Pinyin: qī
Meanings: Sơn, vật liệu phủ bề mặt; hành động sơn phủ., Paint or lacquer; the act of painting or coating surfaces., ①通“七”。数词。[例]夕见漆十士。——《墨子·贵义》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 桼, 氵
Chinese meaning: ①通“七”。数词。[例]夕见漆十士。——《墨子·贵义》。
Hán Việt reading: tất
Grammar: Có thể là danh từ chỉ loại vật liệu hoặc động từ mô tả hành động phủ sơn. Ví dụ: 漆器 (đồ sơn mài), 喷漆 (phun sơn).
Example: 他用黑漆涂门。
Example pinyin: tā yòng hēi qī tú mén 。
Tiếng Việt: Anh ấy dùng sơn đen để sơn cửa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sơn, vật liệu phủ bề mặt; hành động sơn phủ.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
tất
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Paint or lacquer; the act of painting or coating surfaces.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
通“七”。数词。夕见漆十士。——《墨子·贵义》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!