Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 滴
Pinyin: dī
Meanings: Nhỏ giọt, giọt, To drip, a drop, ①用本义。[据]滴,水注也。——《说文》。[例]若何滴滴。——《列子·力命》。[例]临岐别数子,握手泪再滴。——唐·杜甫《发同谷县》。[合]滴沥(水下滴);滴溜(涓滴的水);滴水(滴下来的水);滴溜当啷(不断下滴的样子)。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 啇, 氵
Chinese meaning: ①用本义。[据]滴,水注也。——《说文》。[例]若何滴滴。——《列子·力命》。[例]临岐别数子,握手泪再滴。——唐·杜甫《发同谷县》。[合]滴沥(水下滴);滴溜(涓滴的水);滴水(滴下来的水);滴溜当啷(不断下滴的样子)。
Hán Việt reading: tích.trích
Grammar: Có thể là động từ chỉ hành động nhỏ giọt hoặc danh từ chỉ đơn vị 'giọt'. Thường xuất hiện trong cấu trúc: 动词 + 滴 + 对象.
Example: 水龙头在滴水。
Example pinyin: shuǐ lóng tóu zài dī shuǐ 。
Tiếng Việt: Vòi nước đang nhỏ giọt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhỏ giọt, giọt
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
tích.trích
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To drip, a drop
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用本义。滴,水注也。——《说文》。若何滴滴。——《列子·力命》。临岐别数子,握手泪再滴。——唐·杜甫《发同谷县》。滴沥(水下滴);滴溜(涓滴的水);滴水(滴下来的水);滴溜当啷(不断下滴的样子)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!