Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 演剧

Pinyin: yǎn jù

Meanings: Diễn kịch, trình diễn kịch nghệ., To perform a play or drama., ①表演戏剧。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 24

Radicals: 寅, 氵, 刂, 居

Chinese meaning: ①表演戏剧。

Grammar: Động từ chuyên biệt cho việc biểu diễn kịch nghệ. Thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan nghệ thuật sân khấu.

Example: 学生们正在排练并准备演剧。

Example pinyin: xué shēng men zhèng zài pái liàn bìng zhǔn bèi yǎn jù 。

Tiếng Việt: Học sinh đang tập luyện và chuẩn bị diễn kịch.

演剧
yǎn jù
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Diễn kịch, trình diễn kịch nghệ.

To perform a play or drama.

表演戏剧

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...