Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 滴翠

Pinyin: dī cuì

Meanings: Nhỏ giọt màu lục tươi thắm, dùng để miêu tả vẻ đẹp của thiên nhiên xanh mát., Dripping with emerald green, describing vibrant natural greenery., ①极言翠绿的程度,像要滴下水来的样子。[例]滴翠的荷叶。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 28

Radicals: 啇, 氵, 卒, 羽

Chinese meaning: ①极言翠绿的程度,像要滴下水来的样子。[例]滴翠的荷叶。

Grammar: Có thể dùng như động từ (miêu tả hành động) hoặc tính từ (miêu tả trạng thái). Thường xuất hiện trong văn chương miêu tả cảnh sắc thiên nhiên.

Example: 这片森林处处滴翠,令人心旷神怡。

Example pinyin: zhè piàn sēn lín chù chù dī cuì , lìng rén xīn kuàng shén yí 。

Tiếng Việt: Khu rừng này chỗ nào cũng xanh tươi thắm, khiến lòng người thư thái.

滴翠
dī cuì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhỏ giọt màu lục tươi thắm, dùng để miêu tả vẻ đẹp của thiên nhiên xanh mát.

Dripping with emerald green, describing vibrant natural greenery.

极言翠绿的程度,像要滴下水来的样子。滴翠的荷叶

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...