Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 演化
Pinyin: yǎn huà
Meanings: Sự tiến hóa, biến đổi qua thời gian., To evolve or undergo gradual change over time., ①指生态的群落或自然群落的逐渐进化。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 寅, 氵, 亻, 𠤎
Chinese meaning: ①指生态的群落或自然群落的逐渐进化。
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh khoa học, nhất là sinh học. Động từ mô tả quá trình thay đổi kéo dài.
Example: 物种通过自然选择进行演化。
Example pinyin: wù zhǒng tōng guò zì rán xuǎn zé jìn xíng yǎn huà 。
Tiếng Việt: Loài vật tiến hóa thông qua chọn lọc tự nhiên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự tiến hóa, biến đổi qua thời gian.
Nghĩa phụ
English
To evolve or undergo gradual change over time.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指生态的群落或自然群落的逐渐进化
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!