Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 演说
Pinyin: yǎn shuō
Meanings: Bài phát biểu, diễn thuyết; hành động nói trước đám đông., Speech or lecture; the act of speaking publicly., ①说明事理;公开表明自己的观点。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 寅, 氵, 兑, 讠
Chinese meaning: ①说明事理;公开表明自己的观点。
Grammar: Có thể dùng như danh từ hoặc động từ. Ví dụ: 发表演说 (phát biểu bài diễn thuyết).
Example: 他的演说激励了很多人。
Example pinyin: tā de yǎn shuō jī lì le hěn duō rén 。
Tiếng Việt: Bài diễn thuyết của anh ấy đã truyền cảm hứng cho nhiều người.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bài phát biểu, diễn thuyết; hành động nói trước đám đông.
Nghĩa phụ
English
Speech or lecture; the act of speaking publicly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
说明事理;公开表明自己的观点
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!