Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 演进
Pinyin: yǎn jìn
Meanings: Phát triển, tiến bộ qua các giai đoạn., To develop or progress through stages., ①逐渐地进化。[例]表明……已经按照造物主的计划演进。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 寅, 氵, 井, 辶
Chinese meaning: ①逐渐地进化。[例]表明……已经按照造物主的计划演进。
Grammar: Động từ nhấn mạnh sự tiến bộ dần dần. Thường xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học hoặc xã hội.
Example: 科技正在不断演进。
Example pinyin: kē jì zhèng zài bú duàn yǎn jìn 。
Tiếng Việt: Công nghệ đang không ngừng phát triển.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phát triển, tiến bộ qua các giai đoạn.
Nghĩa phụ
English
To develop or progress through stages.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
逐渐地进化。表明……已经按照造物主的计划演进
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!