Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 滴粉搓酥
Pinyin: dī fěn cuō sū
Meanings: Rắc bột và xoa đều để làm món ăn ngon, ám chỉ kỹ thuật nấu nướng tinh tế., Sprinkle flour and knead delicately, indicating meticulous cooking techniques., 形容女子浓艳的装饰。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 48
Radicals: 啇, 氵, 分, 米, 差, 扌, 禾, 酉
Chinese meaning: 形容女子浓艳的装饰。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường liên quan đến nghệ thuật nấu nướng hoặc mô tả sự tỷ mỉ trong thao tác.
Example: 大厨在制作点心时总是滴粉搓酥,手法娴熟。
Example pinyin: dà chú zài zhì zuò diǎn xīn shí zǒng shì dī fěn cuō sū , shǒu fǎ xián shú 。
Tiếng Việt: Đầu bếp khi làm bánh ngọt luôn tỉ mỉ rắc bột và nhào đều, tay nghề thuần thục.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rắc bột và xoa đều để làm món ăn ngon, ám chỉ kỹ thuật nấu nướng tinh tế.
Nghĩa phụ
English
Sprinkle flour and knead delicately, indicating meticulous cooking techniques.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容女子浓艳的装饰。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế