Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 漏
Pinyin: lòu
Meanings: Rò rỉ, thoát ra ngoài qua khe hở; lỡ mất cơ hội., To leak; to seep through gaps; to miss an opportunity., ①简陋。[合]漏屋(简陋的房屋);漏败(简陋破败)。漏星堂(比喻破屋)。*②通“陋”。狭小。[例]虽隐於穷阎漏屋。——《荀子·儒效》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 屚, 氵
Chinese meaning: ①简陋。[合]漏屋(简陋的房屋);漏败(简陋破败)。漏星堂(比喻破屋)。*②通“陋”。狭小。[例]虽隐於穷阎漏屋。——《荀子·儒效》。
Hán Việt reading: lậu
Grammar: Động từ có thể mang nghĩa cụ thể (rò rỉ) hoặc trừu tượng (bỏ lỡ). Thường kết hợp với các danh từ để tạo thành cụm từ như 漏洞 (lỗ hổng), 遗漏 (bỏ sót).
Example: 屋顶漏水了。
Example pinyin: wū dǐng lòu shuǐ le 。
Tiếng Việt: Mái nhà bị dột nước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rò rỉ, thoát ra ngoài qua khe hở; lỡ mất cơ hội.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
lậu
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To leak; to seep through gaps; to miss an opportunity.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
简陋。漏屋(简陋的房屋);漏败(简陋破败)。漏星堂(比喻破屋)
通“陋”。狭小。虽隐於穷阎漏屋。——《荀子·儒效》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!