Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 14491 đến 14520 của 28922 tổng từ

杜耳恶闻
dù ěr è wén
Bịt tai lại, không muốn nghe điều xấu xa...
杜门
dù mén
Đóng cửa, đặc biệt là đóng cửa để cô lập...
杜门不出
dù mén bù chū
Đóng cửa không ra ngoài, cách ly bản thâ...
杜门却扫
dù mén què sǎo
Đóng cửa không ra ngoài, ngừng mọi hoạt ...
杜门屏迹
dù mén píng jì
Đóng cửa, giấu mình, không tham gia vào ...
杜门晦迹
dù mén huì jì
Đóng cửa, che giấu dấu vết, không muốn l...
杜门绝客
dù mén jué kè
Đóng cửa không tiếp khách, từ chối mọi s...
杜门绝迹
dù mén jué jì
Đóng cửa và không còn dấu vết, hoàn toàn...
杜门自守
dù mén zì shǒu
Đóng cửa tự giữ mình, sống khép kín và b...
杜门自绝
dù mén zì jué
Đóng cửa và tự đoạn tuyệt với thế giới b...
杜门谢客
dù mén xiè kè
Đóng cửa từ chối tiếp khách, không muốn ...
杜门面壁
dù mén miàn bì
Đóng cửa ngồi thiền, tập trung suy nghĩ ...
杜隙防微
dù xì fáng wēi
Phòng ngừa những sai sót nhỏ, tránh gây ...
杜预
Dù Yù
Tên một học giả và tướng quân nổi tiếng ...
杜鹃
dù juān
Chim cu gáy (loài chim thường kêu vào mù...
杜默为诗
dù mò wéi shī
Cố gắng làm thơ dù không có khả năng, ám...
杞人之忧
qǐ rén zhī yōu
Nỗi lo không đâu (dùng để nói về người l...
杞国之忧
qǐ guó zhī yōu
Nỗi lo của người nước Tề, ám chỉ sự lo l...
杞国忧天
qǐ guó yōu tiān
Người nước Tề lo trời sập, ám chỉ những ...
杞天之虑
qǐ tiān zhī lǜ
Sự lo lắng về trời sập giống như người n...
杞宋无征
qǐ sòng wú zhēng
Chuyện nước Tề và nước Tống không có bằn...
杞梓之林
qǐ zǐ zhī lín
Rừng cây quý hiếm, ám chỉ những tài năng...
束之高阁
shù zhī gāo gé
Để đó không đụng tới (ý nói cất giữ một ...
束修自好
shù xiū zì hào
Sửa mình và giữ gìn phẩm hạnh tốt đẹp.
束兵秣马
shù bīng mò mǎ
Buộc binh lính lại và cho ngựa ăn, chuẩn...
束发封帛
shù fà fēng bó
Buộc tóc và gói đồ, ám chỉ người phụ nữ ...
束带结发
shù dài jié fà
Buộc thắt lưng và buộc tóc, thường dùng ...
束广就狭
shù guǎng jiù xiá
Thu hẹp cái rộng thành cái hẹp, dùng để ...
束戈卷甲
shù gē juǎn jiǎ
Cuộn lại vũ khí và áo giáp, ý chỉ việc n...
束手听命
shù shǒu tīng mìng
Bó tay nghe lệnh, chỉ sự phục tùng hoàn ...

Hiển thị 14491 đến 14520 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...