Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 杜门自绝
Pinyin: dù mén zì jué
Meanings: Đóng cửa và tự đoạn tuyệt với thế giới bên ngoài., To shut the door and completely cut oneself off from the outside world., 杜门关门不出;绝断绝。闭门不出,将自己与外界隔绝。[出处]《汉书·张陈王周传赞》“及吕后时,事多故矣,平竟自免,以智终,王陵庭争,杜门自绝,亦各其志也。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 土, 木, 门, 自, 纟, 色
Chinese meaning: 杜门关门不出;绝断绝。闭门不出,将自己与外界隔绝。[出处]《汉书·张陈王周传赞》“及吕后时,事多故矣,平竟自免,以智终,王陵庭争,杜门自绝,亦各其志也。”
Grammar: Thành ngữ này mô tả trạng thái tự cô lập cực đoan.
Example: 他对社会不满,于是杜门自绝。
Example pinyin: tā duì shè huì bù mǎn , yú shì dù mén zì jué 。
Tiếng Việt: Anh ấy bất mãn với xã hội, vì vậy đóng cửa và đoạn tuyệt với thế giới bên ngoài.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đóng cửa và tự đoạn tuyệt với thế giới bên ngoài.
Nghĩa phụ
English
To shut the door and completely cut oneself off from the outside world.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
杜门关门不出;绝断绝。闭门不出,将自己与外界隔绝。[出处]《汉书·张陈王周传赞》“及吕后时,事多故矣,平竟自免,以智终,王陵庭争,杜门自绝,亦各其志也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế