Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 杞宋无征

Pinyin: qǐ sòng wú zhēng

Meanings: Chuyện nước Tề và nước Tống không có bằng chứng xác thực, ám chỉ những câu chuyện không có căn cứ lịch sử., The stories of Qi and Song lack historical evidence; refers to tales without historical basis., 指资料不足,不能证明。[出处]《论语·八佾》“夏礼吾能言之,杞不足征也;殷礼吾能言之,宋不足征也。文献不足故也。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 己, 木, 宀, 一, 尢, 彳, 正

Chinese meaning: 指资料不足,不能证明。[出处]《论语·八佾》“夏礼吾能言之,杞不足征也;殷礼吾能言之,宋不足征也。文献不足故也。”

Grammar: Thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tài liệu hoặc ghi chép lịch sử.

Example: 这些说法不过是杞宋无征罢了。

Example pinyin: zhè xiē shuō fǎ bú guò shì qǐ sòng wú zhēng bà le 。

Tiếng Việt: Những lời nói này chẳng qua là không có căn cứ mà thôi.

杞宋无征
qǐ sòng wú zhēng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chuyện nước Tề và nước Tống không có bằng chứng xác thực, ám chỉ những câu chuyện không có căn cứ lịch sử.

The stories of Qi and Song lack historical evidence; refers to tales without historical basis.

指资料不足,不能证明。[出处]《论语·八佾》“夏礼吾能言之,杞不足征也;殷礼吾能言之,宋不足征也。文献不足故也。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

杞宋无征 (qǐ sòng wú zhēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung