Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 杜门绝客

Pinyin: dù mén jué kè

Meanings: Đóng cửa không tiếp khách, từ chối mọi sự giao tiếp bên ngoài., To shut the door and refuse to see visitors, cutting off external communication., 指不与人往来。同杜门谢客”。[出处]明·冯梦龙《智囊补·术智·委蛇》“韩世忠既罢,杜门绝客,口不言兵,时跨驴携酒,从一二奚童,纵酒西湖以自乐。”[例][郑之惠]二年春告病,~,究心学问。——明·刘若愚《酌中志·见闻琐事杂记》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 土, 木, 门, 纟, 色, 各, 宀

Chinese meaning: 指不与人往来。同杜门谢客”。[出处]明·冯梦龙《智囊补·术智·委蛇》“韩世忠既罢,杜门绝客,口不言兵,时跨驴携酒,从一二奚童,纵酒西湖以自乐。”[例][郑之惠]二年春告病,~,究心学问。——明·刘若愚《酌中志·见闻琐事杂记》。

Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh sự cô lập hoàn toàn khỏi giao tiếp xã hội.

Example: 自从那次争吵后,他杜门绝客。

Example pinyin: zì cóng nà cì zhēng chǎo hòu , tā dù mén jué kè 。

Tiếng Việt: Kể từ sau cuộc tranh cãi đó, anh ấy đóng cửa không tiếp khách.

杜门绝客
dù mén jué kè
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đóng cửa không tiếp khách, từ chối mọi sự giao tiếp bên ngoài.

To shut the door and refuse to see visitors, cutting off external communication.

指不与人往来。同杜门谢客”。[出处]明·冯梦龙《智囊补·术智·委蛇》“韩世忠既罢,杜门绝客,口不言兵,时跨驴携酒,从一二奚童,纵酒西湖以自乐。”[例][郑之惠]二年春告病,~,究心学问。——明·刘若愚《酌中志·见闻琐事杂记》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...