Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 束广就狭

Pinyin: shù guǎng jiù xiá

Meanings: Thu hẹp cái rộng thành cái hẹp, dùng để chỉ sự hạn chế hoặc thu nhỏ phạm vi., Narrowing the wide into the narrow; refers to restricting or narrowing down scope., 指把丰富的内容概括为极少的文字。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 束, 广, 京, 尤, 夹, 犭

Chinese meaning: 指把丰富的内容概括为极少的文字。

Grammar: Thường được sử dụng trong văn nói hoặc viết để diễn tả hành động cụ thể.

Example: 他总是喜欢束广就狭,把问题简单化。

Example pinyin: tā zǒng shì xǐ huan shù guǎng jiù xiá , bǎ wèn tí jiǎn dān huà 。

Tiếng Việt: Anh ấy luôn thích thu hẹp phạm vi, đơn giản hóa vấn đề.

束广就狭
shù guǎng jiù xiá
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thu hẹp cái rộng thành cái hẹp, dùng để chỉ sự hạn chế hoặc thu nhỏ phạm vi.

Narrowing the wide into the narrow; refers to restricting or narrowing down scope.

指把丰富的内容概括为极少的文字。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
广#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

束广就狭 (shù guǎng jiù xiá) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung