Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 杜门却扫

Pinyin: dù mén què sǎo

Meanings: Đóng cửa không ra ngoài, ngừng mọi hoạt động xã hội., To shut the door and stop participating in social activities., 杜堵塞;却扫不再扫径迎客。关上大门,扫除车迹。指闭门谢客,不和外界往来。[出处]《北史·李谧传》“遂绝迹下帷,杜门却扫,弃产营书,手自删削。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 23

Radicals: 土, 木, 门, 卩, 去, 彐, 扌

Chinese meaning: 杜堵塞;却扫不再扫径迎客。关上大门,扫除车迹。指闭门谢客,不和外界往来。[出处]《北史·李谧传》“遂绝迹下帷,杜门却扫,弃产营书,手自删削。”

Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh vào sự cô lập hoặc rút lui khỏi xã hội.

Example: 退休以后,他选择了杜门却扫的生活方式。

Example pinyin: tuì xiū yǐ hòu , tā xuǎn zé le dù mén què sǎo de shēng huó fāng shì 。

Tiếng Việt: Sau khi nghỉ hưu, ông ấy đã chọn lối sống đóng cửa không giao tiếp.

杜门却扫
dù mén què sǎo
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đóng cửa không ra ngoài, ngừng mọi hoạt động xã hội.

To shut the door and stop participating in social activities.

杜堵塞;却扫不再扫径迎客。关上大门,扫除车迹。指闭门谢客,不和外界往来。[出处]《北史·李谧传》“遂绝迹下帷,杜门却扫,弃产营书,手自删削。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

杜门却扫 (dù mén què sǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung