Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 杞人之忧
Pinyin: qǐ rén zhī yōu
Meanings: Nỗi lo không đâu (dùng để nói về người lo lắng thái quá mà không có lý do chính đáng), Unfounded worries (used to describe someone who excessively worries without good reason), 杜杜撰、臆造。杜默指孤陋寡闻。孤陋寡闻,随意杜撰之诗。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 19
Radicals: 己, 木, 人, 丶, 尤, 忄
Chinese meaning: 杜杜撰、臆造。杜默指孤陋寡闻。孤陋寡闻,随意杜撰之诗。
Grammar: Thành ngữ này xuất phát từ câu chuyện về người ở nước Kỷ lo trời sập. Được dùng khi muốn phê phán những ai lo xa quá mức cần thiết.
Example: 你别杞人之忧了,事情不会那么糟的。
Example pinyin: nǐ bié qǐ rén zhī yōu le , shì qíng bú huì nà me zāo de 。
Tiếng Việt: Đừng lo lắng vô ích nữa, mọi chuyện sẽ không tồi tệ như vậy đâu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nỗi lo không đâu (dùng để nói về người lo lắng thái quá mà không có lý do chính đáng)
Nghĩa phụ
English
Unfounded worries (used to describe someone who excessively worries without good reason)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
杜杜撰、臆造。杜默指孤陋寡闻。孤陋寡闻,随意杜撰之诗。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế