Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 束之高阁

Pinyin: shù zhī gāo gé

Meanings: Để đó không đụng tới (ý nói cất giữ một thứ gì đó mà không sử dụng đến), To put something away and not use it (to leave something unused), 杞周代诸侯国名,在今河南杞县一带。杞国有个人怕天塌下来。比喻不必要的或缺乏根据的忧虑和担心。[出处]《列子·天瑞》“杞国有人,忧天地崩坠,身亡所寄,废寝食者。”[例]~,伯虑愁眼。——清·李汝珍《镜花缘》第二十七回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 束, 丶, 亠, 冋, 口, 各, 门

Chinese meaning: 杞周代诸侯国名,在今河南杞县一带。杞国有个人怕天塌下来。比喻不必要的或缺乏根据的忧虑和担心。[出处]《列子·天瑞》“杞国有人,忧天地崩坠,身亡所寄,废寝食者。”[例]~,伯虑愁眼。——清·李汝珍《镜花缘》第二十七回。

Grammar: Thành ngữ này miêu tả trạng thái bỏ quên, không quan tâm đến một đối tượng nào đó. Thường xuất hiện với nghĩa tiêu cực.

Example: 这些书买回来之后就被束之高阁了。

Example pinyin: zhè xiē shū mǎi huí lái zhī hòu jiù bèi shù zhī gāo gé le 。

Tiếng Việt: Những quyển sách này sau khi mua về thì bị để đó không dùng tới.

束之高阁
shù zhī gāo gé
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Để đó không đụng tới (ý nói cất giữ một thứ gì đó mà không sử dụng đến)

To put something away and not use it (to leave something unused)

杞周代诸侯国名,在今河南杞县一带。杞国有个人怕天塌下来。比喻不必要的或缺乏根据的忧虑和担心。[出处]《列子·天瑞》“杞国有人,忧天地崩坠,身亡所寄,废寝食者。”[例]~,伯虑愁眼。——清·李汝珍《镜花缘》第二十七回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...