Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 杜默为诗
Pinyin: dù mò wéi shī
Meanings: Cố gắng làm thơ dù không có khả năng, ám chỉ việc làm điều gì đó vượt quá khả năng của mình., To write poetry despite lacking ability; implies attempting something beyond one’s capabilities., 杜杜撰、臆造。杜默指孤陋寡闻。孤陋寡闻,随意杜撰之诗。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 土, 木, 犬, 黑, 为, 寺, 讠
Chinese meaning: 杜杜撰、臆造。杜默指孤陋寡闻。孤陋寡闻,随意杜撰之诗。
Grammar: Thường được dùng với sắc thái châm biếm hoặc phê phán nhẹ nhàng.
Example: 他写诗水平不高,简直是杜默为诗。
Example pinyin: tā xiě shī shuǐ píng bù gāo , jiǎn zhí shì dù mò wéi shī 。
Tiếng Việt: Trình độ viết thơ của anh ấy không cao, quả thật là cố đấm ăn xôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cố gắng làm thơ dù không có khả năng, ám chỉ việc làm điều gì đó vượt quá khả năng của mình.
Nghĩa phụ
English
To write poetry despite lacking ability; implies attempting something beyond one’s capabilities.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
杜杜撰、臆造。杜默指孤陋寡闻。孤陋寡闻,随意杜撰之诗。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế