Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 杜门面壁
Pinyin: dù mén miàn bì
Meanings: Đóng cửa ngồi thiền, tập trung suy nghĩ hoặc tu luyện., To shut the door and meditate, focusing on contemplation or self-cultivation., 指闭门修养。[出处]宋·苏轼《答王幼安宣德启》“杜门面壁,观六十年之非。”又《答廖明略》之二衰陋之甚,惟有归田,杜门面壁,更无余事。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 土, 木, 门, 丆, 囬, 辟
Chinese meaning: 指闭门修养。[出处]宋·苏轼《答王幼安宣德启》“杜门面壁,观六十年之非。”又《答廖明略》之二衰陋之甚,惟有归田,杜门面壁,更无余事。”
Grammar: Thành ngữ này thường gắn liền với hoạt động thiền định hoặc tự kiểm điểm.
Example: 他杜门面壁,反思自己的错误。
Example pinyin: tā dù mén miàn bì , fǎn sī zì jǐ de cuò wù 。
Tiếng Việt: Anh ấy đóng cửa ngồi thiền, suy ngẫm về lỗi lầm của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đóng cửa ngồi thiền, tập trung suy nghĩ hoặc tu luyện.
Nghĩa phụ
English
To shut the door and meditate, focusing on contemplation or self-cultivation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指闭门修养。[出处]宋·苏轼《答王幼安宣德启》“杜门面壁,观六十年之非。”又《答廖明略》之二衰陋之甚,惟有归田,杜门面壁,更无余事。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế