Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 杜门谢客

Pinyin: dù mén xiè kè

Meanings: Đóng cửa từ chối tiếp khách, không muốn giao tiếp với ai., To close the door and refuse to see guests, avoiding all contact., 杜门闭门不出;谢客谢绝宾客。指不与人往来。[出处]《新五代史·赵光逢传》“以世乱,弃官居洛阳,杜门绝人事者五六年。”[例]王瑞虹~,不与外事。——清·王晫《今世说·言语》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 土, 木, 门, 射, 讠, 各, 宀

Chinese meaning: 杜门闭门不出;谢客谢绝宾客。指不与人往来。[出处]《新五代史·赵光逢传》“以世乱,弃官居洛阳,杜门绝人事者五六年。”[例]王瑞虹~,不与外事。——清·王晫《今世说·言语》。

Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh hành động từ chối giao tiếp với người khác.

Example: 他患病期间,杜门谢客。

Example pinyin: tā huàn bìng qī jiān , dù mén xiè kè 。

Tiếng Việt: Trong thời gian bị bệnh, anh ấy đóng cửa từ chối tiếp khách.

杜门谢客
dù mén xiè kè
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đóng cửa từ chối tiếp khách, không muốn giao tiếp với ai.

To close the door and refuse to see guests, avoiding all contact.

杜门闭门不出;谢客谢绝宾客。指不与人往来。[出处]《新五代史·赵光逢传》“以世乱,弃官居洛阳,杜门绝人事者五六年。”[例]王瑞虹~,不与外事。——清·王晫《今世说·言语》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

杜门谢客 (dù mén xiè kè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung