Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 杞国忧天
Pinyin: qǐ guó yōu tiān
Meanings: Người nước Tề lo trời sập, ám chỉ những lo lắng vô căn cứ., The people of Qi worrying about the sky falling; refers to groundless worries., 比喻不必要的或缺乏根据的忧虑和担心。同杞人忧天”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 己, 木, 囗, 玉, 尤, 忄, 一, 大
Chinese meaning: 比喻不必要的或缺乏根据的忧虑和担心。同杞人忧天”。
Grammar: Dùng để mô tả những suy nghĩ tiêu cực, lo sợ mà không có lý do cụ thể.
Example: 他的担心不过是杞国忧天。
Example pinyin: tā de dān xīn bú guò shì qǐ guó yōu tiān 。
Tiếng Việt: Nỗi lo của anh ta chẳng qua là lo bò trắng răng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người nước Tề lo trời sập, ám chỉ những lo lắng vô căn cứ.
Nghĩa phụ
English
The people of Qi worrying about the sky falling; refers to groundless worries.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻不必要的或缺乏根据的忧虑和担心。同杞人忧天”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế