Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 杜隙防微
Pinyin: dù xì fáng wēi
Meanings: Phòng ngừa những sai sót nhỏ, tránh gây ra hậu quả lớn., To prevent small mistakes, avoiding large consequences., 杜隙杜绝疏失。杜绝疏失,防患于未然。[出处]明·陈子龙《整饬京营疏》“择才望大臣素为都人信服者以统之,弹压维制,杜隙防微,亦不为无助也。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 38
Radicals: 土, 木, 阝, 方, 彳
Chinese meaning: 杜隙杜绝疏失。杜绝疏失,防患于未然。[出处]明·陈子龙《整饬京营疏》“择才望大臣素为都人信服者以统之,弹压维制,杜隙防微,亦不为无助也。”
Grammar: Thành ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh khuyến khích sự cẩn thận.
Example: 做事情要杜隙防微。
Example pinyin: zuò shì qíng yào dù xì fáng wēi 。
Tiếng Việt: Làm việc gì cũng phải phòng ngừa sai sót nhỏ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phòng ngừa những sai sót nhỏ, tránh gây ra hậu quả lớn.
Nghĩa phụ
English
To prevent small mistakes, avoiding large consequences.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
杜隙杜绝疏失。杜绝疏失,防患于未然。[出处]明·陈子龙《整饬京营疏》“择才望大臣素为都人信服者以统之,弹压维制,杜隙防微,亦不为无助也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế