Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 17221 đến 17250 của 28899 tổng từ

热电
rè diàn
Nhiệt điện (điện năng phát sinh từ nhiệt...
热病
rè bìng
Các loại bệnh sốt hoặc bệnh do nhiệt độ ...
热秀
rè xiù
Chương trình biểu diễn nóng bỏng, thu hú...
热肠
rè cháng
Tấm lòng nhiệt thành, tốt bụng.
热肠古道
rè cháng gǔ dào
Tấm lòng nhiệt thành và đạo đức cổ xưa, ...
热血沸腾
rè xuè fèi téng
Máu sôi sục, chỉ trạng thái đầy nhiệt hu...
热轧
rè zhá
Cán nóng, quy trình cán kim loại ở nhiệt...
tīng
Hydrocarbon, hợp chất hữu cơ gồm carbon ...
pēng
Nấu ăn, chế biến thức ăn bằng cách đun n...
烹茶
pēng chá
Pha trà, nấu trà.
烹龙庖凤
pēng lóng páo fèng
Chỉ sự chế biến những món ăn cao cấp, qu...
烹龙炮凤
pēng lóng páo fèng
Chế biến những món ăn cực kỳ xa xỉ và cầ...
烹龙煮凤
pēng lóng zhǔ fèng
Mô tả việc nấu những món ăn cực kỳ tinh ...
烽火
fēng huǒ
Ngọn lửa báo hiệu chiến tranh; ám chỉ ch...
焊条
hàn tiáo
Que hàn (dùng trong hàn điện)
焊枪
hàn qiāng
Súng hàn (công cụ dùng để hàn kim loại)
焊炬
hàn jù
Mỏ hàn (dụng cụ dùng trong hàn khí)
焊点
hàn diǎn
Điểm hàn (vị trí mà hai phần kim loại đư...
焊珠
hàn zhū
Hạt hàn (kim loại nóng chảy tạo thành nh...
焊缝
hàn fèng
Đường hàn (đường nối giữa hai phần kim l...
hàn
Hàn (động tác gắn kết hai phần kim loại ...
xūn
Hơ nóng hoặc hun khói (thường dùng trong...
hōng
Nướng, hầm hoặc làm chín bằng hơi nóng (...
yùn
Hâm nóng hoặc làm nóng lại (khá hiếm tro...
焦思苦虑
jiāo sī kǔ lǜ
Lo lắng và suy nghĩ nhiều đến mức kiệt s...
焦沙烂石
jiāo shā làn shí
Cát và đá bị nung nóng hoặc cháy khét (t...
焦炉
jiāo lú
Lò luyện cốc hoặc than đá.
焦炭
jiāo tàn
Than cốc, sản phẩm sau khi đã tách các c...
焦煤
jiāo méi
Loại than tốt dùng để luyện cốc.
焦熬投石
jiāo áo tóu shí
Trong lúc tuyệt vọng cố gắng tìm cách gi...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...