Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 17221 đến 17250 của 28922 tổng từ

烧瓶
shāo píng
Bình cầu (dụng cụ thí nghiệm hình tròn)
烧眉之急
shāo méi zhī jí
Tình thế cấp bách, nguy hiểm cận kề (giố...
烧碱
shāo jiǎn
Xút ăn da (NaOH), hóa chất kiềm mạnh
烧结
shāo jié
Kết khối (quá trình tạo ra vật liệu rắn ...
烧荒
shāo huāng
Đốt đồng cỏ để dọn đất trồng trọt
热水
rè shuǐ
Nước nóng
热水器
rè shuǐ qì
Máy nước nóng
热泪盈眶
rè lèi yíng kuàng
Nước mắt tràn ra vì cảm xúc mạnh mẽ, thư...
热源
rè yuán
Nguồn nhiệt, nơi phát ra nhiệt lượng.
热火朝天
rè huǒ cháo tiān
Rất hăng hái, cực kỳ sôi nổi (mô tả tinh...
热炒热卖
rè chǎo rè mài
Nấu và bán ngay khi còn nóng (chỉ kinh d...
热熬翻饼
rè áo fān bǐng
Chỉ sự vật bị đun nấu quá lâu dẫn tới mấ...
热狂
rè kuáng
Sự cuồng nhiệt, hăng hái thái quá.
热电
rè diàn
Nhiệt điện (điện năng phát sinh từ nhiệt...
热病
rè bìng
Các loại bệnh sốt hoặc bệnh do nhiệt độ ...
热秀
rè xiù
Chương trình biểu diễn nóng bỏng, thu hú...
热肠
rè cháng
Tấm lòng nhiệt thành, tốt bụng.
热肠古道
rè cháng gǔ dào
Tấm lòng nhiệt thành và đạo đức cổ xưa, ...
热血沸腾
rè xuè fèi téng
Máu sôi sục, chỉ trạng thái đầy nhiệt hu...
热轧
rè zhá
Cán nóng, quy trình cán kim loại ở nhiệt...
tīng
Hydrocarbon, hợp chất hữu cơ gồm carbon ...
pēng
Nấu ăn, chế biến thức ăn bằng cách đun n...
烹茶
pēng chá
Pha trà, nấu trà.
烹龙庖凤
pēng lóng páo fèng
Chỉ sự chế biến những món ăn cao cấp, qu...
烹龙炮凤
pēng lóng páo fèng
Chế biến những món ăn cực kỳ xa xỉ và cầ...
烹龙煮凤
pēng lóng zhǔ fèng
Mô tả việc nấu những món ăn cực kỳ tinh ...
烽火
fēng huǒ
Ngọn lửa báo hiệu chiến tranh; ám chỉ ch...
焊条
hàn tiáo
Que hàn (dùng trong hàn điện)
焊枪
hàn qiāng
Súng hàn (công cụ dùng để hàn kim loại)
焊炬
hàn jù
Mỏ hàn (dụng cụ dùng trong hàn khí)

Hiển thị 17221 đến 17250 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...