Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 热源
Pinyin: rè yuán
Meanings: Nguồn nhiệt, nơi phát ra nhiệt lượng., Heat source, a source that emits thermal energy., ①供应热量的任何装置或天然物体。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 执, 灬, 原, 氵
Chinese meaning: ①供应热量的任何装置或天然物体。
Grammar: Là danh từ ghép hai âm tiết, thường được dùng để chỉ các nguồn như mặt trời, lò sưởi...
Example: 太阳是地球的主要热源。
Example pinyin: tài yáng shì dì qiú de zhǔ yào rè yuán 。
Tiếng Việt: Mặt trời là nguồn nhiệt chính của Trái đất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nguồn nhiệt, nơi phát ra nhiệt lượng.
Nghĩa phụ
English
Heat source, a source that emits thermal energy.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
供应热量的任何装置或天然物体
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!