Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 烧瓶
Pinyin: shāo píng
Meanings: Bình cầu (dụng cụ thí nghiệm hình tròn), Round-bottom flask (laboratory equipment), ①一种用优质玻璃做成的圆形或圆锥形的玻璃瓶,在实验室中用来给试剂加热。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 尧, 火, 并, 瓦
Chinese meaning: ①一种用优质玻璃做成的圆形或圆锥形的玻璃瓶,在实验室中用来给试剂加热。
Grammar: Danh từ, dùng phổ biến trong môi trường khoa học và giáo dục.
Example: 这个实验需要使用烧瓶。
Example pinyin: zhè ge shí yàn xū yào shǐ yòng shāo píng 。
Tiếng Việt: Thí nghiệm này cần dùng bình cầu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bình cầu (dụng cụ thí nghiệm hình tròn)
Nghĩa phụ
English
Round-bottom flask (laboratory equipment)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种用优质玻璃做成的圆形或圆锥形的玻璃瓶,在实验室中用来给试剂加热
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!