Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 烹龙煮凤
Pinyin: pēng lóng zhǔ fèng
Meanings: Mô tả việc nấu những món ăn cực kỳ tinh tế và quý giá., Describing the cooking of extremely delicate and precious dishes., 比喻烹调珍奇菜肴。亦形容菜肴豪奢珍贵。[出处]明·冯梦龙《喻世明言》第十一卷“有《鹧鸪天》词为证城中酒楼高入天,烹龙煮凤味肥鲜。公孙下马闻香醉,一饮不惜费万钱。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 亨, 灬, 丿, 尤, 者, 几, 又
Chinese meaning: 比喻烹调珍奇菜肴。亦形容菜肴豪奢珍贵。[出处]明·冯梦龙《喻世明言》第十一卷“有《鹧鸪天》词为证城中酒楼高入天,烹龙煮凤味肥鲜。公孙下马闻香醉,一饮不惜费万钱。”
Grammar: Thành ngữ có tính hình ảnh cao, thường không dùng trong văn nói thông thường.
Example: 这家酒店以烹龙煮凤的料理吸引贵宾。
Example pinyin: zhè jiā jiǔ diàn yǐ pēng lóng zhǔ fèng de liào lǐ xī yǐn guì bīn 。
Tiếng Việt: Khách sạn này thu hút khách VIP bằng những món ăn cực kỳ tinh tế.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mô tả việc nấu những món ăn cực kỳ tinh tế và quý giá.
Nghĩa phụ
English
Describing the cooking of extremely delicate and precious dishes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻烹调珍奇菜肴。亦形容菜肴豪奢珍贵。[出处]明·冯梦龙《喻世明言》第十一卷“有《鹧鸪天》词为证城中酒楼高入天,烹龙煮凤味肥鲜。公孙下马闻香醉,一饮不惜费万钱。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế