Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 烹茶

Pinyin: pēng chá

Meanings: Pha trà, nấu trà., To brew or make tea., ①煮茶或沏茶。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 亨, 灬, 人, 朩, 艹

Chinese meaning: ①煮茶或沏茶。

Grammar: Động từ hai âm tiết. Thường dùng với nghĩa thực hành việc chuẩn bị trà để uống.

Example: 他喜欢在早晨烹茶。

Example pinyin: tā xǐ huan zài zǎo chén pēng chá 。

Tiếng Việt: Anh ấy thích pha trà vào buổi sáng.

烹茶
pēng chá
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Pha trà, nấu trà.

To brew or make tea.

煮茶或沏茶

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...