Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 热秀
Pinyin: rè xiù
Meanings: Chương trình biểu diễn nóng bỏng, thu hút sự chú ý., A sensational or attention-grabbing performance/show., ①受欢迎的表演节目。[例]全天候影视巨星强档热秀。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 执, 灬, 乃, 禾
Chinese meaning: ①受欢迎的表演节目。[例]全天候影视巨星强档热秀。
Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường dùng để mô tả những sự kiện giải trí đầy năng lượng và cuốn hút. Có thể kết hợp với các tính từ như 精彩的热秀 (chương trình tuyệt vời).
Example: 昨晚的演唱会是一场热秀。
Example pinyin: zuó wǎn de yǎn chàng huì shì yì chǎng rè xiù 。
Tiếng Việt: Buổi hòa nhạc tối qua là một chương trình nóng bỏng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chương trình biểu diễn nóng bỏng, thu hút sự chú ý.
Nghĩa phụ
English
A sensational or attention-grabbing performance/show.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
受欢迎的表演节目。全天候影视巨星强档热秀
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!