Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 焊枪
Pinyin: hàn qiāng
Meanings: Súng hàn (công cụ dùng để hàn kim loại), Welding gun (a tool used for welding metals), ①熔焊用的喷焰枪。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 旱, 火, 仓, 木
Chinese meaning: ①熔焊用的喷焰枪。
Grammar: Danh từ chỉ một thiết bị cầm tay dùng trong các hoạt động hàn. Thường kết hợp với các động từ như '使用' (sử dụng), '操作' (vận hành).
Example: 这把焊枪很适合修理汽车。
Example pinyin: zhè bǎ hàn qiāng hěn shì hé xiū lǐ qì chē 。
Tiếng Việt: Chiếc súng hàn này rất thích hợp để sửa chữa ô tô.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Súng hàn (công cụ dùng để hàn kim loại)
Nghĩa phụ
English
Welding gun (a tool used for welding metals)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
熔焊用的喷焰枪
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!