Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 热肠古道

Pinyin: rè cháng gǔ dào

Meanings: Tấm lòng nhiệt thành và đạo đức cổ xưa, chỉ người có tình cảm chân thành, sẵn sàng giúp đỡ người khác., A warm heart and ancient moral ways, referring to someone with sincere feelings who is ready to help others., 热肠热心肠;古道上古时代的风俗习惯,形容厚道。指待人真诚、热情。[例]老哥~,我们是一向钦佩的。(清·吴趼人《糊涂世界》)。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 执, 灬, 月, 十, 口, 辶, 首

Chinese meaning: 热肠热心肠;古道上古时代的风俗习惯,形容厚道。指待人真诚、热情。[例]老哥~,我们是一向钦佩的。(清·吴趼人《糊涂世界》)。

Grammar: Thường dùng trong văn nói hoặc viết để miêu tả tính cách con người. Có thể đứng độc lập hoặc bổ nghĩa cho danh từ.

Example: 他真是个热肠古道的人,总是乐于助人。

Example pinyin: tā zhēn shì gè rè cháng gǔ dào de rén , zǒng shì lè yú zhù rén 。

Tiếng Việt: Anh ấy thật sự là một người có tấm lòng nhiệt thành và đạo đức cổ xưa, luôn sẵn sàng giúp đỡ người khác.

热肠古道
rè cháng gǔ dào
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tấm lòng nhiệt thành và đạo đức cổ xưa, chỉ người có tình cảm chân thành, sẵn sàng giúp đỡ người khác.

A warm heart and ancient moral ways, referring to someone with sincere feelings who is ready to help others.

热肠热心肠;古道上古时代的风俗习惯,形容厚道。指待人真诚、热情。[例]老哥~,我们是一向钦佩的。(清·吴趼人《糊涂世界》)。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

热肠古道 (rè cháng gǔ dào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung