Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 烧碱

Pinyin: shāo jiǎn

Meanings: Xút ăn da (NaOH), hóa chất kiềm mạnh, Caustic soda (NaOH), a strong alkali chemical, ①氢氧化钠(NaOH),白色固体,有强碱性,用于工业生产。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 尧, 火, 咸, 石

Chinese meaning: ①氢氧化钠(NaOH),白色固体,有强碱性,用于工业生产。

Grammar: Danh từ, chuyên dùng trong lĩnh vực công nghiệp và hóa học.

Example: 工业上常用烧碱来清洁设备。

Example pinyin: gōng yè shàng cháng yòng shāo jiǎn lái qīng jié shè bèi 。

Tiếng Việt: Trong công nghiệp, xút ăn da thường được dùng để làm sạch thiết bị.

烧碱
shāo jiǎn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xút ăn da (NaOH), hóa chất kiềm mạnh

Caustic soda (NaOH), a strong alkali chemical

氢氧化钠(NaOH),白色固体,有强碱性,用于工业生产

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

烧碱 (shāo jiǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung