Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 烽火

Pinyin: fēng huǒ

Meanings: Ngọn lửa báo hiệu chiến tranh; ám chỉ chiến tranh hoặc tình trạng hỗn loạn., Beacon fire; refers to war or chaos., 犹烹狗藏弓。比喻事成之后把效劳出力的人抛弃以至杀害。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 夆, 火, 人, 八

Chinese meaning: 犹烹狗藏弓。比喻事成之后把效劳出力的人抛弃以至杀害。

Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong các cụm từ miêu tả chiến tranh hoặc cảnh khói lửa mịt mù.

Example: 烽火连天,百姓流离失所。

Example pinyin: fēng huǒ lián tiān , bǎi xìng liú lí shī suǒ 。

Tiếng Việt: Chiến tranh lan tràn, người dân phải rời bỏ nhà cửa.

烽火
fēng huǒ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngọn lửa báo hiệu chiến tranh; ám chỉ chiến tranh hoặc tình trạng hỗn loạn.

Beacon fire; refers to war or chaos.

犹烹狗藏弓。比喻事成之后把效劳出力的人抛弃以至杀害。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

烽火 (fēng huǒ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung