Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 热电
Pinyin: rè diàn
Meanings: Nhiệt điện (điện năng phát sinh từ nhiệt năng)., Thermal power (electricity generated from heat energy)., ①热电现象;各种晶体由于温度变化产生的带电。[例]热电效应。[例]热电学;论述热电现象的一个科学分支。*②温差电,温差电现象中所涉及的电;特指由温差电作用所累积的电或使之运动的电。*③即火力发电。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 执, 灬, 乚, 日
Chinese meaning: ①热电现象;各种晶体由于温度变化产生的带电。[例]热电效应。[例]热电学;论述热电现象的一个科学分支。*②温差电,温差电现象中所涉及的电;特指由温差电作用所累积的电或使之运动的电。*③即火力发电。
Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường đi kèm với các từ ngữ liên quan đến năng lượng hoặc sản xuất điện. Ví dụ: 热电站 (nhà máy nhiệt điện).
Example: 这个城市依赖热电供应能源。
Example pinyin: zhè ge chéng shì yī lài rè diàn gōng yìng néng yuán 。
Tiếng Việt: Thành phố này phụ thuộc vào nhiệt điện để cung cấp năng lượng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhiệt điện (điện năng phát sinh từ nhiệt năng).
Nghĩa phụ
English
Thermal power (electricity generated from heat energy).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
热电现象;各种晶体由于温度变化产生的带电。热电效应。热电学;论述热电现象的一个科学分支
温差电,温差电现象中所涉及的电;特指由温差电作用所累积的电或使之运动的电
即火力发电
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!