Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 热泪盈眶
Pinyin: rè lèi yíng kuàng
Meanings: Nước mắt tràn ra vì cảm xúc mạnh mẽ, thường là niềm vui hoặc đau thương., Eyes brimming with tears due to overwhelming emotions, often joy or sorrow., 盈充满;眶眼眶。因感情激动而使眼泪充满了眼眶,形容感动至极或非常悲伤。[出处]邹韬奋《我的母亲》“往往讲到孤女患难,或义妇含冤的凄惨的情形,她两人便都热泪盈眶,泪珠尽往颊上涌流着。”
HSK Level: hsk 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 38
Radicals: 执, 灬, 氵, 目, 夃, 皿, 匡
Chinese meaning: 盈充满;眶眼眶。因感情激动而使眼泪充满了眼眶,形容感动至极或非常悲伤。[出处]邹韬奋《我的母亲》“往往讲到孤女患难,或义妇含冤的凄惨的情形,她两人便都热泪盈眶,泪珠尽往颊上涌流着。”
Grammar: Là một thành ngữ cố định, mang tính hình ảnh cao, dùng trong văn viết hoặc miêu tả cảm xúc sâu sắc.
Example: 看到久别的亲人,他热泪盈眶。
Example pinyin: kàn dào jiǔ bié de qīn rén , tā rè lèi yíng kuàng 。
Tiếng Việt: Khi nhìn thấy người thân sau thời gian dài xa cách, anh ấy đã nghẹn ngào nước mắt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nước mắt tràn ra vì cảm xúc mạnh mẽ, thường là niềm vui hoặc đau thương.
Nghĩa phụ
English
Eyes brimming with tears due to overwhelming emotions, often joy or sorrow.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
盈充满;眶眼眶。因感情激动而使眼泪充满了眼眶,形容感动至极或非常悲伤。[出处]邹韬奋《我的母亲》“往往讲到孤女患难,或义妇含冤的凄惨的情形,她两人便都热泪盈眶,泪珠尽往颊上涌流着。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế