Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 热狂

Pinyin: rè kuáng

Meanings: Sự cuồng nhiệt, hăng hái thái quá., Excessive enthusiasm or fanaticism., ①狂热。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 执, 灬, 犭, 王

Chinese meaning: ①狂热。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường đi kèm với các từ chỉ lĩnh vực hoặc hoạt động mà người ta cuồng nhiệt. Ví dụ: 热狂的球迷 (người hâm mộ cuồng nhiệt).

Example: 他对足球的热狂无人能及。

Example pinyin: tā duì zú qiú de rè kuáng wú rén néng jí 。

Tiếng Việt: Sự cuồng nhiệt của anh ấy đối với bóng đá không ai sánh bằng.

热狂
rè kuáng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sự cuồng nhiệt, hăng hái thái quá.

Excessive enthusiasm or fanaticism.

狂热

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

热狂 (rè kuáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung