Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 热熬翻饼

Pinyin: rè áo fān bǐng

Meanings: Chỉ sự vật bị đun nấu quá lâu dẫn tới mất chất dinh dưỡng, ám chỉ người bị áp lực đến kiệt sức., Refers to overcooking leading to loss of nutrients, metaphorically indicating someone being pressured until exhaustion., 比喻事情极容易做到。[出处]《唐宋遗史》“取幽蓟如热熬翻饼尔。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 51

Radicals: 执, 灬, 敖, 番, 羽, 并, 饣

Chinese meaning: 比喻事情极容易做到。[出处]《唐宋遗史》“取幽蓟如热熬翻饼尔。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, dùng như một thành phần miêu tả trạng thái trong câu.

Example: 他被工作热熬翻饼了。

Example pinyin: tā bèi gōng zuò rè áo fān bǐng le 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã bị công việc làm cho kiệt sức.

热熬翻饼
rè áo fān bǐng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ sự vật bị đun nấu quá lâu dẫn tới mất chất dinh dưỡng, ám chỉ người bị áp lực đến kiệt sức.

Refers to overcooking leading to loss of nutrients, metaphorically indicating someone being pressured until exhaustion.

比喻事情极容易做到。[出处]《唐宋遗史》“取幽蓟如热熬翻饼尔。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

热熬翻饼 (rè áo fān bǐng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung