Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 热病

Pinyin: rè bìng

Meanings: Các loại bệnh sốt hoặc bệnh do nhiệt độ cao gây ra., Fever or diseases caused by high temperatures., ①中医指急性发作、以发烧为主要特征的病症。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 执, 灬, 丙, 疒

Chinese meaning: ①中医指急性发作、以发烧为主要特征的病症。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường mô tả các triệu chứng hoặc bệnh do thời tiết nóng gây ra. Ví dụ: 预防热病 (phòng ngừa bệnh do nóng).

Example: 夏天容易得热病。

Example pinyin: xià tiān róng yì dé rè bìng 。

Tiếng Việt: Mùa hè dễ mắc các bệnh do nóng.

热病
rè bìng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Các loại bệnh sốt hoặc bệnh do nhiệt độ cao gây ra.

Fever or diseases caused by high temperatures.

中医指急性发作、以发烧为主要特征的病症

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

热病 (rè bìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung