Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 热火朝天
Pinyin: rè huǒ cháo tiān
Meanings: Rất hăng hái, cực kỳ sôi nổi (mô tả tinh thần làm việc hoặc không khí rộn ràng)., In full swing, extremely vigorous and lively (describing a bustling atmosphere or working spirit)., 形容群众性的活动情绪热烈,气氛高涨,就象炽热的火焰照天燃烧一样。[出处]冯德英《迎春花》第九章“但这几天热火朝天的参军运动,也冲击着他们的身心。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 执, 灬, 人, 八, 月, 𠦝, 一, 大
Chinese meaning: 形容群众性的活动情绪热烈,气氛高涨,就象炽热的火焰照天燃烧一样。[出处]冯德英《迎春花》第九章“但这几天热火朝天的参军运动,也冲击着他们的身心。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ này thường được dùng làm trạng ngữ bổ nghĩa cho cả câu.
Example: 工厂里工人们干得热火朝天。
Example pinyin: gōng chǎng lǐ gōng rén men gān dé rè huǒ cháo tiān 。
Tiếng Việt: Trong nhà máy, công nhân làm việc rất hăng say.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rất hăng hái, cực kỳ sôi nổi (mô tả tinh thần làm việc hoặc không khí rộn ràng).
Nghĩa phụ
English
In full swing, extremely vigorous and lively (describing a bustling atmosphere or working spirit).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容群众性的活动情绪热烈,气氛高涨,就象炽热的火焰照天燃烧一样。[出处]冯德英《迎春花》第九章“但这几天热火朝天的参军运动,也冲击着他们的身心。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế