Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 26191 đến 26220 của 28922 tổng từ

金石之功
jīn shí zhī gōng
Công lao lớn lao như vàng đá, ám chỉ thà...
金石之坚
jīn shí zhī jiān
Sự kiên cố như vàng đá, ám chỉ sự bền bỉ...
金石之策
jīn shí zhī cè
Kế sách quý giá và bền vững như vàng đá,...
金石之言
jīn shí zhī yán
Lời nói quý giá, đáng tin cậy như vàng đ...
金石之计
jīn shí zhī jì
Kế hoạch vững chắc, đáng tin cậy như vàn...
金石交情
jīn shí jiāo qíng
Tình bạn bền chặt như vàng đá.
金石可开
jīn shí kě kāi
Ngay cả vàng đá cũng có thể mở ra, ám ch...
金石至交
jīn shí zhì jiāo
Tình bạn cao quý nhất, sâu sắc và bền ch...
金石良言
jīn shí liáng yán
Những lời khuyên quý giá, có giá trị như...
金碧荧煌
jīn bì yíng huáng
Rực rỡ, lấp lánh như vàng ngọc, dùng để ...
金融寡头
jīn róng guǎ tóu
Những người giàu có và quyền lực trong l...
金融资本
jīn róng zī běn
Vốn đầu tư trong lĩnh vực tài chính, ngâ...
金谷酒数
jīn gǔ jiǔ shù
Một câu chuyện về việc mời rượu bạn bè, ...
金貂取酒
jīn diāo qǔ jiǔ
Hình ảnh một người quý tộc lấy rượu uống...
金辉玉洁
jīn huī yù jié
Rực rỡ và trong sáng như vàng và ngọc.
金迷纸碎
jīn mí zhǐ suì
Chỉ cuộc sống xa hoa trụy lạc, nơi mọi t...
金迷纸醉
jīn mí zhǐ zuì
Cuộc sống giàu sang nhưng sa đọa, đầy cá...
金针度人
jīn zhēn dù rén
Dạy bảo tận tình, truyền đạt kinh nghiệm...
金针见血
jīn zhēn jiàn xiě
Đi thẳng vào vấn đề, nói trúng trọng điể...
金钗十二
jīn chāi shí èr
Chỉ phụ nữ xinh đẹp đông đảo, thường ám ...
金钗换酒
jīn chāi huàn jiǔ
Bán đồ trang sức quý giá để mua rượu uốn...
金额
jīn é
Số tiền
Niêu, nồi lớn (thường làm bằng sắt).
qiáo
Kim loại sáng bóng.
Tên một loại kim loại hiếm.
gāng
Đèn dầu hoặc đèn pin nhỏ.
jiàn
Kiếm, vũ khí sắc bén thời cổ đại.
Cái chậu nhỏ bằng kim loại dùng để đựng ...
Cái bát lớn thường dùng trong nghi lễ Ph...
yǒu
Một loại trang sức cổ xưa làm từ kim loạ...

Hiển thị 26191 đến 26220 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...