Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 26191 đến 26220 của 28899 tổng từ

金额
jīn é
Số tiền
Niêu, nồi lớn (thường làm bằng sắt).
针刺
zhēn cì
Châm cứu; đâm bằng kim
针刺麻醉
zhēn cì má zuì
Gây mê bằng châm cứu
针插
zhēn chā
Tấm đệm ghim kim (dùng trong may vá)
针灸
zhēn jiǔ
Châm cứu
针码
zhēn mǎ
Đường kim mũi chỉ; bước kim
针砭
zhēn biān
Phê phán sâu sắc; góp ý nghiêm khắc
针管
zhēn guǎn
Ống kim tiêm (phần chứa thuốc của bơm ti...
针脚
zhēn jiǎo
Đường kim mũi chỉ; cách thức đường chỉ đ...
针芥
zhēn jiè
Hạt cải và cây kim (tỷ dụ về sự vật cực ...
针芥之合
zhēn jiè zhī hé
Sự kết hợp hoàn hảo giữa những điều nhỏ ...
针芥之契
zhēn jiè zhī qì
Mối quan hệ gắn bó sâu sắc dù rất nhỏ nh...
针芥之投
zhēn jiè zhī tóu
Sự tương đồng hay hòa hợp sâu sắc giữa n...
针芥相投
zhēn jiè xiāng tóu
Sự hoà hợp tự nhiên giữa những điều nhỏ ...
针迹
zhēn jì
Vết kim; dấu vết của đường kim sau khi m...
针针丛棘
zhēn zhēn cóng jí
Gai góc chi chít, đầy nguy hiểm và khó k...
针锥
zhēn zhuī
Dụng cụ nhọn dạng bút, dùng để tạo lỗ tr...
针麻
zhēn má
Phương pháp gây tê bằng kim châm cứu.
钉嘴铁舌
dīng zuǐ tiě shé
Miệng cứng như đinh sắt, ám chỉ người ki...
钉头
dīng tóu
Đầu của cái đinh (phần nhô ra).
钉头磷磷
dīng tóu lín lín
Nhiều đầu đinh nhô ra, miêu tả bề mặt gồ...
钉帽
dīng mào
Phần mũ của chiếc đinh (phần rộng ở đầu ...
钉梢
dīng shāo
Phần cuối của chiếc đinh (phần nhọn nhất...
钉耙
dìng pá
Cái cào (công cụ làm vườn)
钉螺
dìng luó
Ốc đinh (loài ốc nhỏ sống ở nước ngọt)
钉锤
dìng chuí
Búa đóng đinh
qiáo
Kim loại sáng bóng.
Tên một loại kim loại hiếm.
gāng
Đèn dầu hoặc đèn pin nhỏ.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...