Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 釫
Pinyin: wú
Meanings: Tên một loại kim loại hiếm., Name of a rare type of metal., ①古同“铧”,耕地起土的农具。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①古同“铧”,耕地起土的农具。
Grammar: Hiếm gặp, thuộc nhóm từ chuyên môn hóa trong công nghệ/khoa học.
Example: 这是一种极为稀有的釫。
Example pinyin: zhè shì yì zhǒng jí wéi xī yǒu de huá 。
Tiếng Việt: Đây là một loại kim loại cực kỳ hiếm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên một loại kim loại hiếm.
Nghĩa phụ
English
Name of a rare type of metal.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“铧”,耕地起土的农具
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!