Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 金针度人
Pinyin: jīn zhēn dù rén
Meanings: Dạy bảo tận tình, truyền đạt kinh nghiệm quý báu cho người khác., Teach others with great care and pass on valuable experience., 金针比喻秘法,诀窍;度通渡”,越过,引伸为传授。把高明的方法传授给别人。[出处]金·元好问《论诗》诗“鸳鸯绣出从教看,莫把金针度与人。”[例]用笔之活可作~。——鲁迅《集外集拾遗·怀旧》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 丷, 人, 王, 十, 钅, 又, 广, 廿
Chinese meaning: 金针比喻秘法,诀窍;度通渡”,越过,引伸为传授。把高明的方法传授给别人。[出处]金·元好问《论诗》诗“鸳鸯绣出从教看,莫把金针度与人。”[例]用笔之活可作~。——鲁迅《集外集拾遗·怀旧》。
Grammar: Thường được dùng trong văn cảnh giáo dục hoặc truyền đạt kiến thức. Có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với các động từ chỉ hành động giảng dạy.
Example: 老师傅总是金针度人,毫无保留地传授技艺。
Example pinyin: lǎo shī fu zǒng shì jīn zhēn dù rén , háo wú bǎo liú dì chuán shòu jì yì 。
Tiếng Việt: Người thầy luôn tận tình dạy bảo, không giấu giếm gì khi truyền đạt kỹ năng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dạy bảo tận tình, truyền đạt kinh nghiệm quý báu cho người khác.
Nghĩa phụ
English
Teach others with great care and pass on valuable experience.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
金针比喻秘法,诀窍;度通渡”,越过,引伸为传授。把高明的方法传授给别人。[出处]金·元好问《论诗》诗“鸳鸯绣出从教看,莫把金针度与人。”[例]用笔之活可作~。——鲁迅《集外集拾遗·怀旧》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế