Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 金融资本
Pinyin: jīn róng zī běn
Meanings: Vốn đầu tư trong lĩnh vực tài chính, ngân hàng, chứng khoán..., Capital invested in the financial sector, such as banking, securities, etc., ①由银行垄断资本和工业垄断资本溶合或混合形成的资本。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 39
Radicals: 丷, 人, 王, 虫, 鬲, 次, 贝, 本
Chinese meaning: ①由银行垄断资本和工业垄断资本溶合或混合形成的资本。
Grammar: Danh từ ghép bốn âm tiết, cấu trúc từ gồm '金融' (tài chính) + '资本' (vốn).
Example: 金融资本对经济发展至关重要。
Example pinyin: jīn róng zī běn duì jīng jì fā zhǎn zhì guān zhòng yào 。
Tiếng Việt: Vốn tài chính rất quan trọng đối với sự phát triển kinh tế.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vốn đầu tư trong lĩnh vực tài chính, ngân hàng, chứng khoán...
Nghĩa phụ
English
Capital invested in the financial sector, such as banking, securities, etc.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
由银行垄断资本和工业垄断资本溶合或混合形成的资本
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế