Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 金迷纸醉
Pinyin: jīn mí zhǐ zuì
Meanings: Cuộc sống giàu sang nhưng sa đọa, đầy cám dỗ và lãng phí., A wealthy but decadent life full of temptations and waste., 形容剥削阶级奢侈豪华的生活。[出处]宋·陶穣《清异录·居室》“(痈医孟斧)有一小室,窗牖焕明,器皆金饰,纸光莹白,金彩夺目,所亲见之,归语人曰‘此室暂憩,令人金迷纸醉’”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 39
Radicals: 丷, 人, 王, 米, 辶, 氏, 纟, 卒, 酉
Chinese meaning: 形容剥削阶级奢侈豪华的生活。[出处]宋·陶穣《清异录·居室》“(痈医孟斧)有一小室,窗牖焕明,器皆金饰,纸光莹白,金彩夺目,所亲见之,归语人曰‘此室暂憩,令人金迷纸醉’”。
Grammar: Dùng để chỉ trạng thái của một cá nhân hoặc xã hội. Thường xuất hiện sau động từ liên quan đến cảm xúc, ví dụ: 沉溺 (chìm đắm).
Example: 他沉溺于金迷纸醉的生活中无法自拔。
Example pinyin: tā chén nì yú jīn mí zhǐ zuì de shēng huó zhōng wú fǎ zì bá 。
Tiếng Việt: Anh ta chìm đắm trong lối sống giàu sang sa đọa mà không thể thoát ra được.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cuộc sống giàu sang nhưng sa đọa, đầy cám dỗ và lãng phí.
Nghĩa phụ
English
A wealthy but decadent life full of temptations and waste.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容剥削阶级奢侈豪华的生活。[出处]宋·陶穣《清异录·居室》“(痈医孟斧)有一小室,窗牖焕明,器皆金饰,纸光莹白,金彩夺目,所亲见之,归语人曰‘此室暂憩,令人金迷纸醉’”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế