Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 金融寡头
Pinyin: jīn róng guǎ tóu
Meanings: Những người giàu có và quyền lực trong lĩnh vực tài chính, kiểm soát nhiều tổ chức tài chính lớn., Financial tycoons who are wealthy and powerful in the financial sector, controlling many large financial institutions., ①帝国主义国家中掌握了金融资本的少数垄断资本家。他们是国民经济命脉和国家政权的实际操纵者。也叫“财政寡头”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 43
Radicals: 丷, 人, 王, 虫, 鬲, 丆, 且, 分, 宀, 头
Chinese meaning: ①帝国主义国家中掌握了金融资本的少数垄断资本家。他们是国民经济命脉和国家政权的实际操纵者。也叫“财政寡头”。
Grammar: Danh từ ghép bốn âm tiết, cấu trúc từ gồm '金融' (tài chính) + '寡头' (độc quyền, ông trùm). Thường mang ý nghĩa tiêu cực.
Example: 这些金融寡头控制了整个市场。
Example pinyin: zhè xiē jīn róng guǎ tóu kòng zhì le zhěng gè shì chǎng 。
Tiếng Việt: Những ông trùm tài chính này đã kiểm soát toàn bộ thị trường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Những người giàu có và quyền lực trong lĩnh vực tài chính, kiểm soát nhiều tổ chức tài chính lớn.
Nghĩa phụ
English
Financial tycoons who are wealthy and powerful in the financial sector, controlling many large financial institutions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
帝国主义国家中掌握了金融资本的少数垄断资本家。他们是国民经济命脉和国家政权的实际操纵者。也叫“财政寡头”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế