Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 金迷纸碎
Pinyin: jīn mí zhǐ suì
Meanings: Chỉ cuộc sống xa hoa trụy lạc, nơi mọi thứ đều phung phí và phù phiếm., Describing a life of extravagance and debauchery, where everything is wasted and superficial., 形容剥削阶级奢侈豪华的生活。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 37
Radicals: 丷, 人, 王, 米, 辶, 氏, 纟, 卒, 石
Chinese meaning: 形容剥削阶级奢侈豪华的生活。
Grammar: Là thành ngữ miêu tả trạng thái tiêu cực của xã hội hay lối sống. Thường đứng độc lập trong câu.
Example: 这个城市到处都是金迷纸碎的生活方式。
Example pinyin: zhè ge chéng shì dào chù dōu shì jīn mí zhǐ suì de shēng huó fāng shì 。
Tiếng Việt: Thành phố này tràn ngập lối sống xa hoa và phù phiếm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ cuộc sống xa hoa trụy lạc, nơi mọi thứ đều phung phí và phù phiếm.
Nghĩa phụ
English
Describing a life of extravagance and debauchery, where everything is wasted and superficial.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容剥削阶级奢侈豪华的生活。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế