Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 金石之言

Pinyin: jīn shí zhī yán

Meanings: Lời nói quý giá, đáng tin cậy như vàng đá., Words as precious and reliable as gold and stone., 象黄金宝石那样珍贵的话语。比喻可贵而有价值的劝告。[出处]元·王实甫《西厢记》第四本第三折“小姐金玉之言,小生一一铭之肺腑。”[例]兄长~,小弟当铭刻肺腑。——清·禇人获《隋唐演义》第十一回。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 丷, 人, 王, 丆, 口, 丶, 言

Chinese meaning: 象黄金宝石那样珍贵的话语。比喻可贵而有价值的劝告。[出处]元·王实甫《西厢记》第四本第三折“小姐金玉之言,小生一一铭之肺腑。”[例]兄长~,小弟当铭刻肺腑。——清·禇人获《隋唐演义》第十一回。

Grammar: Thường được dùng để mô tả những lời nói hoặc ý kiến quan trọng và đáng tin cậy.

Example: 他的建议真是金石之言。

Example pinyin: tā de jiàn yì zhēn shì jīn shí zhī yán 。

Tiếng Việt: Lời khuyên của anh ấy thực sự là lời nói quý giá.

金石之言
jīn shí zhī yán
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lời nói quý giá, đáng tin cậy như vàng đá.

Words as precious and reliable as gold and stone.

象黄金宝石那样珍贵的话语。比喻可贵而有价值的劝告。[出处]元·王实甫《西厢记》第四本第三折“小姐金玉之言,小生一一铭之肺腑。”[例]兄长~,小弟当铭刻肺腑。——清·禇人获《隋唐演义》第十一回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

金石之言 (jīn shí zhī yán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung